Có 2 kết quả:
風波不斷 fēng bō bù duàn ㄈㄥ ㄅㄛ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄢˋ • 风波不断 fēng bō bù duàn ㄈㄥ ㄅㄛ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄢˋ
fēng bō bù duàn ㄈㄥ ㄅㄛ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constantly in turmoil
(2) crisis after crisis
(2) crisis after crisis
Bình luận 0
fēng bō bù duàn ㄈㄥ ㄅㄛ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constantly in turmoil
(2) crisis after crisis
(2) crisis after crisis
Bình luận 0